100 Câu Hỏi Quan Trọng Trong Tư Vấn Chiến Lược Kinh Doanh?
Bài viết này được chia sẽ bởi Chuyên gia Chiến lược Phan Đức Quang là Nhà sáng lập Nền tảng KPIBSC - Tập đoàn PROVIEW giúp hiểu về các câu hỏi quan trọng trong quá trình hoạch định chiến lược, xây dựng chiến lược kinh doanh để tăng trưởng đột phá và mở rộng kết nối, bứt phá kinh doanh, bí quyết để thành công trong kinh doanh hiện đại.
100 câu hỏi trong bài viết này là những câu hỏi quan trọng thường được sử dụng trong quá trình tư vấn chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược kinh doanh, thực thi chiến lược kinh doanh của các công ty, doanh nghiệp. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh thành công.
1. Chiến lược là gì?
Mục tiêu: Hiểu định nghĩa cơ bản về chiến lược và tầm quan trọng của nó trong kinh doanh.
2. Tại sao doanh nghiệp cần có chiến lược kinh doanh?
Mục tiêu: Nhận thức được lợi ích của việc hoạch định và thực thi chiến lược kinh doanh hiệu quả.
3. Các loại chiến lược kinh doanh phổ biến là gì?
Mục tiêu: Hiểu rõ các phương pháp tiếp cận chiến lược khác nhau phù hợp với từng mục tiêu và tình huống cụ thể.
4. Quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh bao gồm những bước nào?
Mục tiêu: Nắm vững các giai đoạn thiết yếu trong việc phát triển một chiến lược kinh doanh hoàn chỉnh.
5. Phân tích môi trường kinh doanh (PESTLE) là gì?
Mục tiêu: Hiểu cách đánh giá các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp và thị trường.
6. Phân tích SWOT là gì?
Mục tiêu: Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
7. Mô hình Porter Five Forces là gì?
Mục tiêu: Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành và xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
8. Xác định thị trường mục tiêu (Target Market) như thế nào?
Mục tiêu: Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng tiềm năng phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
9. Xác định giá trị cốt lõi (Core Values) của doanh nghiệp như thế nào?
Mục tiêu: Xây dựng nền tảng văn hóa doanh nghiệp và định hướng hành động cho toàn thể nhân viên.
10. Lập kế hoạch chiến lược (Strategic Planning) là gì?
Mục tiêu: Chuyển đổi chiến lược kinh doanh thành các mục tiêu cụ thể và hành động thực tế.
11. Xác định mục tiêu SMART như thế nào?
Mục tiêu: Đặt ra các mục tiêu chiến lược cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn.
12. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis) là gì?
Mục tiêu: Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
13. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là gì?
Mục tiêu: Xác định yếu tố giúp doanh nghiệp nổi bật và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
14. Ma trận BCG (BCG Matrix) là gì?
Mục tiêu: Phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
15. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) là gì?
Mục tiêu: Lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp dựa trên mức độ thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm/dịch vụ.
16. Đổi mới sáng tạo (Innovation) là gì?
Mục tiêu: Hiểu tầm quan trọng và áp dụng các chiến lược đổi mới sáng tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh.
17. Quản lý rủi ro (Risk Management) là gì?
Mục tiêu: Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực thi chiến lược kinh doanh.
18. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
Mục tiêu: Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược kinh doanh.
19. Hệ thống Balanced Scorecard là gì?
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các mục tiêu chiến lược và phi tài chính.
20. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) là gì?
Mục tiêu: Xây dựng môi trường làm việc phù hợp để thu hút, giữ chân nhân tài và thúc đẩy hiệu quả hoạt động.
21. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là gì?
Mục tiêu: Hiểu vai trò và tầm quan trọng của lãnh đạo trong việc truyền cảm hứng, định hướng và thực thi chiến lược.
22. Truyền thông chiến lược (Strategic Communication) là gì?
Mục tiêu: Truyền tải thông điệp chiến lược hiệu quả đến các bên liên quan trong và ngoài doanh nghiệp.
23. Quản lý thay đổi (Change Management) là gì?
Mục tiêu: Giúp nhân viên thích nghi và hỗ trợ quá trình triển khai chiến lược thành công.
24. Đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) là gì?
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.
25. Khung SWOT-AHP là gì?
Mục tiêu: Phân tích và đánh giá các yếu tố SWOT một cách định lượng.
26. Mô hình SPACE là gì?
Mục tiêu: Phân tích vị thế chiến lược của doanh nghiệp dựa trên bốn yếu tố chính: Sức mạnh tài chính, Lợi thế cạnh tranh, Tác động của môi trường và Ngành công nghiệp.
27. Mô hình McKinsey 7S là gì?
Mục tiêu: Phân tích các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
28. Mô hình GE-McKinsey Matrix là gì?
Mục tiêu: Phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
29. Mô hình Porter Diamond là gì?
Mục tiêu: Phân tích các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia hoặc khu vực trong một ngành cụ thể.
30. Mô hình VRIO là gì?
Mục tiêu: Phân tích các nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp tạo nên lợi thế cạnh tranh.
31. Mô hình Blue Ocean Strategy là gì?
Mục tiêu: Tạo ra thị trường mới và không cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ.
32. Mô hình Lean Startup là gì?
Mục tiêu: Phát triển sản phẩm/dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả thông qua việc thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng.
33. Mô hình Design Thinking là gì?
Mục tiêu: Giải quyết vấn đề và sáng tạo dựa trên nhu cầu và trải nghiệm của người dùng.
34. Agile là gì?
Mục tiêu: Phương pháp tiếp cận linh hoạt và thích ứng để quản lý dự án và phát triển sản phẩm/dịch vụ.
35. Scrum là gì?
Mục tiêu: Khung Agile phổ biến để quản lý dự án phức tạp và phát triển phần mềm.
36. Kanban là gì?
Mục tiêu: Phương pháp Agile giúp quản lý công việc dạng bảng và tối ưu hóa luồng công việc.
37. Lean Manufacturing là gì?
Mục tiêu: Hệ thống sản xuất tinh gọn nhằm loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả hoạt động.
38. Six Sigma là gì?
Mục tiêu: Phương pháp cải tiến quy trình nhằm giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
39. Balanced Scorecard là gì?
Mục tiêu: Hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp dựa trên các mục tiêu chiến lược và phi tài chính.
40. Hệ thống báo cáo KPI là gì?
Mục tiêu: Theo dõi và đo lường hiệu quả thực hiện các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
41. Hệ thống quản lý dự án (Project Management) là gì?
Mục tiêu: Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các dự án để đạt được mục tiêu đề ra.
42. Hệ thống quản lý rủi ro (Risk Management) là gì?
Mục tiêu: Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
43. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management) là gì?
Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
44. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management) là gì?
Mục tiêu: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
45. Hệ thống quản lý thông tin (Information Management) là gì?
Mục tiêu: Thu thập, lưu trữ, xử lý và phân tích thông tin hiệu quả để hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp.
46. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) là gì?
Mục tiêu: Thu hút, giữ chân khách hàng và tăng doanh thu thông qua việc quản lý hiệu quả thông tin và mối quan hệ với khách hàng.
47. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
Mục tiêu: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng từ khâu nguyên liệu đầu vào đến khâu phân phối sản phẩm/dịch vụ cuối cùng.
48. Hệ thống quản lý tài chính (Financial Management) là gì?
Mục tiêu: Sử dụng hiệu quả nguồn vốn và tài chính của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu kinh doanh.
49. Hệ thống quản lý nhân sự (Human Resource Management) là gì?
Mục tiêu: Thu hút, tuyển dụng, đào tạo, phát triển và giữ chân nhân tài cho doanh nghiệp.
50. Hệ thống quản lý công nghệ thông tin (IT Management) là gì?
Mục tiêu: Sử dụng hiệu quả công nghệ thông tin để hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp.
51. Hệ thống quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance) là gì?
Mục tiêu: Thiết lập hệ thống quản lý và kiểm soát hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
52. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) là gì?
Mục tiêu: Thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
53. Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
Mục tiêu: Ứng dụng công nghệ AI để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
54. Học máy (Machine Learning) là gì?
Mục tiêu: Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán chính xác hơn thông qua thuật toán học máy.
55. Internet vạn vật (IoT) là gì?
Mục thu: Kết nối các thiết bị thông minh và thu thập dữ liệu để nâng cao hiệu quả hoạt động.
56. Blockchain là gì?
Mục tiêu: Tạo ra hệ thống ghi chép thông tin an toàn, minh bạch và phi tập trung.
57. Big Data là gì?
Mục tiêu: Thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
58. Xu hướng kinh doanh (Business Trends) là gì?
Mục tiêu: Nắm bắt các xu hướng mới nhất trong ngành và thị trường để đưa ra chiến lược phù hợp.
59. Phân tích dự báo (Forecasting) là gì?
Mục tiêu: Dự đoán xu hướng tương lai để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
60. Mô hình kinh doanh (Business Model) là gì?
Mục tiêu: Xác định cách thức doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu lợi nhuận từ sản phẩm/dịch vụ.
61. Lập kế hoạch kinh doanh (Business Planning) là gì?
Mục tiêu: Xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh, đồng thời lập kế hoạch thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
62. Giá trị khách hàng (Customer Value) là gì?
Mục tiêu: Hiểu rõ giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
63. Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) là gì?
Mục tiêu: Nâng cao trải nghiệm khách hàng để thu hút, giữ chân và tăng doanh thu.
64. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là gì?
Mục tiêu: Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và sở thích tương đồng để tập trung marketing hiệu quả.
65. Lựa chọn mục tiêu (Target Marketing) là gì?
Mục tiêu: Lựa chọn nhóm khách hàng tiềm năng phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
66. Marketing Mix (4Ps) là gì?
Mục tiêu: Xác định chiến lược marketing hiệu quả dựa trên 4 yếu tố: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Xúc tiến (Promotion).
67. Marketing 4.0 là gì?
Mục tiêu: Tiếp cận khách hàng hiệu quả trong thời đại công nghệ số.
68. Content Marketing là gì?
Mục tiêu: Tạo và chia sẻ nội dung có giá trị để thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
69. Social Media Marketing là gì?
Mục tiêu: Tiếp cận khách hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
70. Search Engine Optimization (SEO) là gì?
Mục tiêu: Tăng thứ hạng website của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm.
71. Email Marketing là gì?
Mục tiêu: Tiếp cận khách hàng tiềm năng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ qua email.
72. Influencer Marketing là gì?
Mục tiêu: Hợp tác với người ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
73. Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising) là gì?
Mục tiêu: Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên các kênh trực tuyến như Google Ads, Facebook Ads, v.v.
74. Quan hệ công chúng (PR) là gì?
Mục tiêu: Xây dựng và duy trì hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp với công chúng.
75. Quản lý thương hiệu (Brand Management) là gì?
Mục tiêu: Xây dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ để tạo lợi thế cạnh tranh.
76. Đo lường hiệu quả marketing (Marketing Measurement) là gì?
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra điều chỉnh phù hợp.
77. Bán hàng (Sales) là gì?
Mục tiêu: Giới thiệu và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
78. Quản lý bán hàng (Sales Management) là gì?
Mục tiêu: Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát hoạt động bán hàng để đạt được mục tiêu đề ra.
79. Dịch vụ khách hàng (Customer Service) là gì?
Mục tiêu: Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất để thu hút, giữ chân và tăng doanh thu.
80. Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng (Customer Satisfaction) là gì?
Mục tiêu: Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
81. Phản hồi của khách hàng (Customer Feedback) là gì?
Mục tiêu: Thu thập ý kiến khách hàng để cải thiện sản phẩm/dịch vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ.
82. Hệ thống CRM là gì?
Mục tiêu: Quản lý hiệu quả thông tin và mối quan hệ với khách hàng.
83. Chiến lược giá cả (Pricing Strategy) là gì?
Mục tiêu: Xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm/dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận.
84. Kênh phân phối (Distribution Channel) là gì?
Mục tiêu: Xác định kênh phân phối phù hợp để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng.
85. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?
Mục tiêu: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng từ khâu nguyên liệu đầu vào đến khâu phân phối sản phẩm/dịch vụ cuối cùng.
86. Sản xuất (Production) là gì?
Mục tiêu: Chuyển đổi nguyên liệu đầu vào thành sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
87. Quản lý chất lượng (Quality Management) là gì?
Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
88. Nghiên cứu và phát triển (R&D) là gì?
Mục tiêu: Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường và tăng lợi thế cạnh tranh.
89. Đổi mới sáng tạo (Innovation) là gì?
Mục tiêu: Tìm kiếm và áp dụng các giải pháp sáng tạo để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
90. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) là gì?
Mục tiêu: Xây dựng môi trường làm việc phù hợp để thu hút, giữ chân nhân tài và thúc đẩy hiệu quả hoạt động.
91. Lãnh đạo (Leadership) là gì?
Mục tiêu: Truyền cảm hứng, định hướng và dẫn dắt nhân viên đạt được mục tiêu chung.
92. Quản trị rủi ro (Risk Management) là gì?
Mục tiêu: Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
93. Hệ thống quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance) là gì?
Mục tiêu: Thiết lập hệ thống quản lý và kiểm soát hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
94. Phát triển bền vững (Sustainable Development) là gì?
Mục tiêu: Phát triển doanh nghiệp song song với việc bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng.
95. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là gì?
Mục tiêu: Góp phần vào sự phát triển của cộng đồng và giải quyết các vấn đề xã hội.
96. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) là gì?
Mục tiêu: Kinh doanh một cách đạo đức và có trách nhiệm.
97. Chuẩn mực quốc tế (International Standards) là gì?
Mục tiêu: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng lợi thế cạnh tranh.
98. Thị trường toàn cầu (Global Market) là gì?
Mục tiêu: Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác để tăng doanh thu và lợi nhuận.
99. Xu hướng kinh tế vĩ mô (Macroeconomic Trends) là gì?
Mục tiêu: Phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô để đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp.
100. Cạnh tranh quốc tế (International Competition) là gì?
Mục tiêu: Nâng cao năng lực cạnh tranh để thành công trong thị trường quốc tế.
Kết luận:
100 câu hỏi trên là những câu hỏi quan trọng thường được sử dụng trong quá trình tư vấn chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược kinh doanh, thực thi chiến lược kinh doanh của các công ty, doanh nghiệp. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh thành công.